PHÒNG GDĐT NHA TRANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MN SAO BIỂN |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
Vĩnh Hòa, ngày 18 tháng 8 năm 2020 |
|
DANH MỤC ĐỒ DÙNG LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI |
|
NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN ĐỒ DÙNG |
ĐVT |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
Ghi chú |
1 |
Giấy A0 |
Tờ |
6,000 |
0.25 |
1,500 |
|
2 |
Giấy A4 |
Tờ |
150 |
150 |
22,500 |
|
3 |
Giấy A3 |
Tờ |
300 |
30 |
9,000 |
|
4 |
Đất nặn |
Hộp |
13,500 |
1 |
13,500 |
|
5 |
Sáp tô màu |
Hộp |
13,500 |
2 |
27,000 |
|
6 |
Bìa bao nhựa |
Cái |
3,500 |
6 |
21,000 |
|
7 |
Bìa nút Clear |
Cái |
3,500 |
1 |
3,500 |
|
8 |
Màu nước Thiên Long |
Ống |
5,200 |
3 |
15,600 |
|
9 |
Sổ bé ngoan |
Quyển |
9,500 |
1 |
9,500 |
|
10 |
Ký hiệu |
Bộ |
10,000 |
1 |
10,000 |
|
11 |
In và ép giấy khen |
Tờ |
4,500 |
2 |
9,000 |
|
12 |
Vở tạo hình |
Quyển |
14,000 |
1 |
14,000 |
|
13 |
Vở toán 1 |
Quyển |
9,500 |
1 |
9,500 |
|
14 |
Vở toán 2 |
Quyển |
12,500 |
1 |
12,500 |
|
15 |
Vở LQCC 1 |
Quyển |
10,000 |
1 |
10,000 |
|
16 |
Vở LQCC 2 |
Quyển |
10,000 |
1 |
10,000 |
|
17 |
Giấy màu/ đề can |
Tờ |
2,000 |
3 |
6,000 |
|
18 |
Keo dán Queen |
Ống |
3,200 |
2 |
6,400 |
|
19 |
Bút chì TL 2B có gôm |
Cây |
4,000 |
2 |
8,000 |
|
20 |
Kéo Đài Loan |
Cây |
7,000 |
1 |
7,000 |
|
21 |
Phấn trắng/ màu |
Hộp |
4,500 |
1 |
4,500 |
|
22 |
Bàn chải đánh răng |
Cái |
8,500 |
2 |
17,000 |
|
23 |
Kem đánh răng colgate |
Cái |
6,500 |
2 |
13,000 |
|
24 |
Khăn mặt dày |
Cái |
6,000 |
2 |
12,000 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
272,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI ĐỀ XUẤT |
T.BAN CMHS |
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hà |
Nguyễn Đức Nghĩa |
Trần Thị Phương |